Có 1 kết quả:

流感疫苗 liú gǎn yì miáo ㄌㄧㄡˊ ㄍㄢˇ ㄧˋ ㄇㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) flu shot
(2) influenza vaccination